Có 1 kết quả:
落落大方 luò luò dà fāng ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄈㄤ
luò luò dà fāng ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of one's conduct, speech etc) natural and unrestrained
Bình luận 0
luò luò dà fāng ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0